|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assassinat
 | [assassinat] |  | danh từ giống đực | | |  | tội giết người, tội sát nhân; sự ám sát, vụ ám sát | | |  | L'assassinat du président Kennedy | | | vụ ám sát tổng thống Kennedy | | |  | Tentative d'assassinat | | | âm mưu ám sát | | |  | Commettre un assassinat | | | phạm tội giết người | | |  | Coupable d'assassinat | | | thủ phạm giết người |
|
|
|
|