 | [assaut] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự tấn công, sự xung kích |
| |  | Résister aux violents assauts de l'ennemi |
| | chống trả những đợt tấn công mãnh liệt của địch |
| |  | Vagues d'assaut |
| | những đợt xung phong |
| |  | Donner l'assaut au retranchement ennemi |
| | tấn công vào vị trí phòng ngự của địch |
| |  | Faire l'assaut d'un navire |
| | tấn công một chiếc tàu |
| |  | Aller (monter) à l'assaut |
| | công kích, tấn công |
| |  | L'assaut d'une forteresse |
| | sự công kích một pháo đài |
| |  | à l'assaut ! |
| | Xung phong! |
| |  | sự đua tranh, cuộc đấu |
| |  | Assaut de boxe |
| | cuộc đấu quyền Anh |
| |  | Faire assaut d'esprit |
| | đấu trí |
 | đồng âm Asseau |