Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assembler


[assembler]
ngoại động từ
tập hợp
Assembler des troupes
tập hợp quân
kết hợp
Assembler une couleur et une autre
kết hợp một màu và một màu khác
ghép, lắp ráp
Assembler la charpente
ghép sườn nhà
Assembler des feuilles volantes
ghép các tờ giấy rời lại với nhau
(từ cũ, nghiã cũ) triệu tập
Assembler le Sénat
triệu tập Thượng nghị viện
Assembler les députés
triệu tập các đại biểu
phản nghĩa Séparer; désassembler, disjoindre, disloquer, éparpiller



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.