|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assembler
| [assembler] | | ngoại động từ | | | tập hợp | | | Assembler des troupes | | tập hợp quân | | | kết hợp | | | Assembler une couleur et une autre | | kết hợp một màu và một màu khác | | | ghép, lắp ráp | | | Assembler la charpente | | ghép sườn nhà | | | Assembler des feuilles volantes | | ghép các tờ giấy rời lại với nhau | | | (từ cũ, nghiã cũ) triệu tập | | | Assembler le Sénat | | triệu tập Thượng nghị viện | | | Assembler les députés | | triệu tập các đại biểu | | phản nghĩa Séparer; désassembler, disjoindre, disloquer, éparpiller |
|
|
|
|