 | [asseoir] |
 | ngoại động từ |
| |  | đặt ngồi |
| |  | Asseoir un enfant sur une chaise |
| | đặt đứa trẻ ngồi vào ghế |
| |  | Asseoir qqn sur le trône |
| | đưa ai lên làm vua |
| |  | Il la fait asseoir sur le canapé |
| | nó mời bà ta ngồi trên ghế trường kỉ |
| |  | đặt cơ sở, củng cố |
| |  | Asseoir son crédit /son autorité |
| | củng cố uy tín/quyền hành |
| |  | quy định |
| |  | Asseoir un impôt sur le revenu |
| | quy định thuế theo lợi tức |
| |  | s'asseoir |
| |  | ngồi |