assiduity
assiduity | [,æsi'dju:iti] |  | danh từ | |  | tính siêng năng, tính chuyên cần | |  | (số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã |
/,æsi'dju:iti/
danh từ
tính siêng năng, tính chuyên cần
(số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã
|
|