 | [assister] |
 | nội động từ |
| |  | dự |
| |  | Assister à une séance |
| | dự một phiên họp |
| |  | Assister un match de tennis |
| | dự (xem) một trận thi đấu quần vợt |
 | ngoại động từ |
| |  | giúp việc, phụ tá cho |
| |  | Assister un chirurgien |
| | phụ tá cho nhà phẫu thuật |
| |  | Assiter qqn dans son travail |
| | phụ giúp cho ai trong công việc |
| |  | có mặt bên cạnh (một người đang hấp hối) |
| |  | (từ cũ, nghiã cũ) cứu trợ, cứu giúp |
| |  | Assister un malheureux |
| | cứu trợ người nghèo khổ |
 | phản nghĩa Abandonner, délaisser |
| |  | Dieu vous assiste |
| |  | (thân mật) sống lâu trăm tuổi (lời chúc người hắt hơi) |