|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assortir
![](img/dict/02C013DD.png) | [assortir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghép, phối hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assortir des convives | | ghép khách ăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assortir des couleurs | | phối hợp màu sắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho hợp, làm cho thích hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assortir son style aux circonstances | | làm cho phong cách của mình hợp với hoàn cảnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đính kèm, kèm theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assortir un traité d'une clause | | đính kèm một điều khoản của bản hợp đồng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désassortir | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa hiếm) cung cấp hàng cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assortir un magasin | | cung cấp hàng cho cửa hàng |
|
|
|
|