assortment
assortment | [ə'sɔ:tmənt] | | danh từ | | | sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại | | | mặt hàng sắp xếp thành loại | | | sự làm cho hợp nhau |
/ə'sɔ:tmənt/
danh từ sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại mặt hàng sắp xếp thành loại sự làm cho hợp nhau
|
|