 | [assourdissement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự làm đinh tai, sự đinh tai |
| |  | L'assourdissement du canon |
| | sự làm đinh tai của đại bác (tiếng ồn đinh tai của đại bác) |
| |  | sự làm bớt kêu, sự làm nghẹt |
| |  | Assourdissement d'un son |
| | sự làm cho một âm bớt kêu |
| |  | (ngôn ngữ học) sự mất thanh, sự điếc (của phụ âm) |