|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astonishment
astonishment![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'stɔni∫mənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngạc nhiên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be filled (struck) with astonishment | | hết sức ngạc nhiên |
/əs'tɔniʃmənt/
danh từ
sự ngạc nhiên to be filled (struck) with astonishment hết sức ngạc nhiên
|
|
|
|