athwart
athwart | [ə'θwɔ:t] | | giới từ & phó từ | | | ngang qua, xiên xéo, từ bên này sang bên kia | | | to throw a bridge athwart a river | | bắc cầu qua sông | | | trái với, chống với, chống lại | | | to be athwart someone's plans | | chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai |
/ə'θwɔ:t/
giới từ & phó từ ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia to throw a bridge athwart a river lao cầu qua sông trái với, chống với, chống lại athwart someone's plans chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai
|
|