 | [attache] |
 | danh từ giống cái |
| |  | dây, xích |
| |  | L'attache d'un chien |
| | xích chó |
| |  | cái kẹp (để kép giấy) |
| |  | (giải phẫu) điểm bám (của cơ vào xương) |
| |  | cổ tay cổ chân |
| |  | Avoir des attaches fines |
| | có cổ tay cổ chân thanh |
| |  | (thực vật học) tua cuốn (của cây leo) |
| |  | (số nhiều) mối liên hệ, mối liên lạc |
| |  | Conserver des attaches avec sa province natale |
| | giữ liên hệ với tỉnh nhà |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự gắn bó |
| |  | port d'attache |
| |  | cảng nơi một chiếc tàu được đăng ký |