 | [attention] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự chú ý, sức chú ý |
| |  | Regarder qqn avec attention |
| | chú ý nhìn ai |
| |  | Observer qqch avec attention |
| | chú ý quan sát điều gì |
| |  | Ecouter avec attention |
| | chú ý lắng nghe |
| |  | Attirer l'attention de qqn |
| | thu hút sự chú ý của ai |
| |  | Votre attention s'il vous plaît |
| | xin vui lòng chú ý, xin vui lòng lắng nghe |
| |  | (số nhiều) sự ân cần, sự chăm chút |
| |  | Avoir mille attentions pour quelqu'un |
| | chăm chút ai từng li từng tí |
 | phản nghĩa Inattention; absence, dissipation, distraction, étourderie. Brutalité, grossièreté |
| |  | attention ! |
| |  | coi chừng!; liệu hồn! |
| |  | faites attention ! |
| |  | coi chừng! |
| |  | faute d'attention ! |
| |  | vì vô ý! |