|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attester
![](img/dict/02C013DD.png) | [attester] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chứng nhận, chứng thực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attester un fait | | chứng nhận một sự việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) viện ra làm chứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'en atteste le ciel | | có trời làm chứng (chứng giám) cho tôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Contester, démentir, infirmer |
|
|
|
|