Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attique


[attique]
tính từ
(thuộc) A-ten, (theo) kiểu A-ten
sel attique
sự châm biếm dí dỏm
danh từ giống đực
(kiến trúc) gác thượng
(giải phẫu) ngăn trên hòm nhĩ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.