|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attitude
 | [attitude] |  | danh từ giống cái | | |  | tư thế | | |  | Attitude naturelle | | | tư thế tự nhiên | | |  | thái độ | | |  | Attitude bienveillante | | | thái độ khoan dung | | |  | Attitude ferme | | | thái độ cương quyết | | |  | Changer d'attitude | | | thay đổi thái độ | | |  | Quelle est son attitude à l'égard de cette question ? | | | thái độ của nó đối với vấn đề này ra sao? |
|
|
|
|