attiédir
 | [attiédir] |  | ngoại động từ | | |  | là m ấm lên; là m bớt nóng | | |  | Le vent attiédit l'atmosphère | | | gió là m không khà bớt nóng | | |  | là m nhạt | | |  | Attiédir l'amitié | | | là m phai nhạt tình bạn |  | phản nghĩa Attiser, aviver, enflammer, exalter |
|
|