attraction
 | [attraction] |  | danh từ giống cái | | |  | sự hút; sức hút, sức hấp dẫn | | |  | L'attraction de la terre | | | sức hút của trái đất | | |  | Loi de l'attraction universelle | | | định luật vạn vật hấp dẫn |  | phản nghĩa Répulsion | | |  | trò vui | | |  | Les attractions de la foire | | | những trò vui ở hội chợ |
|
|