Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attribut


[attribut]
danh từ giống đực
thuộc tính
La raison est un attribut essentiel de l'homme
lí tính là một thuộc tính cốt yếu của con người
biểu hiện
Le sceptre est l'attribut de la royauté
gậy quyền là biểu hiện của ngôi vua
(ngôn ngữ học) thuộc ngữ
Attribut du sujet
thuộc ngữ của chủ từ
attribut de fichier
(tin học) thuộc tính tệp (cho biết tính chất của một tệp tin)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.