 | [attribut] |
 | danh từ giống đực |
| |  | thuộc tính |
| |  | La raison est un attribut essentiel de l'homme |
| | lí tính là một thuộc tính cốt yếu của con người |
| |  | biểu hiện |
| |  | Le sceptre est l'attribut de la royauté |
| | gậy quyền là biểu hiện của ngôi vua |
| |  | (ngôn ngữ học) thuộc ngữ |
| |  | Attribut du sujet |
| | thuộc ngữ của chủ từ |
| |  | attribut de fichier |
| |  | (tin học) thuộc tính tệp (cho biết tính chất của một tệp tin) |