|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attributaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [attributaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) người được phân (một phần gia tài...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'attributaire d'une part | | người được phân một phần gia tài | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) được phân, được chia (một phần gia tài...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'héritier attributaire | | người thừa kế được chia một phần gia tài |
|
|
|
|