|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attrister
![](img/dict/02C013DD.png) | [attrister] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm buồn rầu, làm não lòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous m'attristez, avec vos histoires | | các bạn đã làm tôi buồn rầu vì những câu chuyện của các bạn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Amuser, consoler, divertir, égayer, réconforter, réjouir |
|
|
|
|