aube
 | [aube] |  | danh từ giống cái | | |  | ánh rạng đông; rạng đông | | |  | (nghĩa bóng) buổi bình minh, buổi đầu | | |  | A l'aube de la révolution | | | trong buổi đầu của cách mạng | | |  | dès l'aube | | |  | từ sáng sớm tinh mơ |  | phản nghĩa Crépuscule | | |  | áo lễ trắng | | |  | (kỹ thuật) niền (tuabin); gàu (bánh xe nước) |
|
|