audibility
audibility | [,ɔ:di'biliti] | | Cách viết khác: | | audibleness | | ['ɔ:dəblnis] | | danh từ | | | sự có thể nghe thấy | | | độ nghe rõ, giới hạn nghe |
(Tech) độ nghe rõ, độ thính âm
/,ɔ:di'biliti/ (audibleness) /'ɔ:dəblnis/
danh từ sự có thể nghe thấy độ nghe rõ, giới hạn nghe
|
|