Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
augmentative




augmentative
[ɔ:g'mentətiv]
tính từ
làm tăng thêm
(ngôn ngữ học) tăng to (hậu tố)
danh từ
(ngôn ngữ học) hậu tố tăng to; từ tăng to


/ɔ:g'mentətiv/

tính từ
làm tăng thêm
(ngôn ngữ học) tăng to (hậu tố)

danh từ
(ngôn ngữ học) hậu tố tăng to; từ tăng to


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.