|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
augmenter
![](img/dict/02C013DD.png) | [augmenter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La population augmente chaque année | | số dân mỗi năm mỗi tăng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le papier a augmenté | | giấy đã tăng giá | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng thêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Augmenter la vitesse | | tăng tốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Augmenter la force | | tăng thêm sức mạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Augmenter la volume | | tăng thể tích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng lương cho (ai) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) bổ sung thêm (sách in lần sau) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Diminuer; baisser, décroître, réduire |
|
|
|
|