|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aune
![](img/dict/02C013DD.png) | [aune] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) ôn (đơn vị chiều dài cũ bằng 1, 18 m - 1, 20 m) | | ![](img/dict/809C2811.png) | large d'une aune | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất rộng | | ![](img/dict/809C2811.png) | long d'une aune | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất dài | | ![](img/dict/809C2811.png) | mesurer les autres à son aune | | ![](img/dict/633CF640.png) | suy bụng ta ra bụng người | | ![](img/dict/809C2811.png) | savoir ce qu'en vaut l'aune | | ![](img/dict/633CF640.png) | biết rõ sự việc; đánh giá đúng sự việc | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Aulne |
|
|
|
|