 | [auprès] |
 | phó từ |
| |  | (văn há»c) gần, gần bên |
| |  | Les lieux situés auprès |
| | những nơi ở gầy bên |
| |  | Venez vous asseoir auprès de moi |
| | các bạn hãy lại ngồi gần tôi |
 | giới ngữ |
| |  | auprès de |
| |  | gần, gần bên |
| |  | đến (gần) |
| |  | so vá»›i |
| |  | theo quan điểm (của) |
 | phản nghĩa Loin |