Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
auriculaire


[auriculaire]
tính từ
(giải phẫu) xem oreille
Maladie auriculaire
bệnh tai
(giải phẫu) xem oreillette
Cavités auriculaires
khoang tâm nhĩ
(Témoin auriculaire) người chứng tự tai nghe thấy
danh từ giống đực
ngón (tay) út



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.