auroral
auroral | [ɔ:'rɔ:rəl] | | tính từ | | | (thuộc) bình minh, (thuộc) rạng đông | | | ửng hồng, ánh hồng (như) ánh mặt trời lúc rạng đông | | | (thuộc) cực quang (nam cực quang, bắc cực quang) |
/ɔ:'rɔ:rəl/
tính từ (thuộc) bình minh, (thuộc) rạng đông ửng hồng, ánh hồng (như ánh mặt trời lúc rạng đông) (thuộc) cực quang (nam cực quang, bắc cực quang)
|
|