Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
auscultation




auscultation
[,ɔ:skəl'tei∫n]
danh từ
(y học) sự nghe bệnh, sự thính chẩn


/,ɔ:skəl'teiʃn/

danh từ
(y học) sự nghe bệnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.