Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ausculter


[ausculter]
ngoại động từ
(y học) nghe bệnh cho (ai); nghe (tim, phổi...)
Ausculter un malade
nghe bệnh cho một bệnh nhân
(nghĩa bóng) nghiân cứu, thăm dò
Ausculter le marché financier
nghiên cứu thị trường tài chính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.