aussi
 | [aussi] |  | phó từ | | |  | cũng thế | | |  | Vous aussi | | | anh cũng thế | | |  | như thế, bằng, như | | |  | Un homme aussi intelligent | | | một người thông minh như thế | | |  | Un homme aussi fort que vous | | | một người khoẻ bằng anh | | |  | cũng, cả, còn | | |  | J'admets aussi que | | | tôi cũng cho là | | |  | Il parle l'anglais et aussi le russe | | | anh ta nói được tiếng Anh và cả tiếng Nga nữa | | |  | Apprendre ne suffit pas, il faut aussi retenir | | | học chưa đủ, mà còn phải nhớ nữa | | |  | C'est aussi mon avis | | | đó cũng là ý của tôi | | |  | mặc dù, dù | | |  | Aussi invraisemblable que cela paraisse | | | dù việc đó có vẻ vô lí đi nữa | | |  | aussi bien | | |  | vả lại; vì rằng | | |  | aussi bien que | | |  | cũng như (là) | | |  | aussi vite que possible | | |  | càng nhanh càng tốt | | |  | mais aussi | | |  | vả lại, vả chăng |
|
|