|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
auteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [auteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người sáng tạo, người sinh ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'auteur d'une découverte | | người sáng tạo ra một phát minh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người gây nên, thủ phạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Auteur d'un accident | | người gây nên một tai nạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il nie être l'auteur du crime | | nó không nhận mình là kẻ thủ ác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le principal auteur | | thủ phạm chính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tác giả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Droit d'auteur | | bản quyền tác giả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'auteur d'un roman | | tác giả của một tiểu thuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'auteur d'un film | | tác giả của một bộ phim | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà văn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une femme auteur | | một nhà văn nữ, một nữ văn sĩ | | ![](img/dict/809C2811.png) | l'auteur de l'univers | | ![](img/dict/633CF640.png) | thượng đế, chúa trời | | ![](img/dict/809C2811.png) | les auteurs de mes jours | | ![](img/dict/633CF640.png) | cha mẹ tôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Hauteur |
|
|
|
|