authentic ![](images/dict/a/authentic.gif)
authentic![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔ:'θentik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đích thực; xác thực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an authentic document, signature, painting | | tài liệu, chữ ký, bức tranh đích thực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáng tin cậy; chắc chắn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an authentic statement | | lời tuyên bố đáng tin cậy |
/ɔ:'θentik/
tính từ
thật; xác thực authentic signature chữ ký thật authentic news tin thật
đáng tin
|
|