authorise   
 
 
 
   authorise  | ['ɔ:θəraiz] |  |   | Cách viết khác: |  |   | authorize |    | ['ɔ:θəraiz] |  |   |   | như authorize |  
 
 
   /'ɔ:θəraiz/ (authorise)   /'ɔ:θəraiz/ 
 
     ngoại động từ 
    cho quyền, uỷ quyền, cho phép     to authorize someone ro do something    cho quyền ai được làm việc gì 
    là căn cứ, là cái cớ chính đáng     his conduct did authorize your suspicion    tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ 
    | 
		 |