|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
automatique
![](img/dict/02C013DD.png) | [automatique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Téléphone automatique | | điện thoại tự động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement automatique | | động tác tự động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) tất yếu, tất nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conséquence automatique | | hậu quả tất yếu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Conscient, délibéré, intentionnel, médité, prémédité, réfléchi, volontaire | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | súng ngắn tự động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điện thoại tự động | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoa tự động hoá |
|
|
|
|