|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
automatism
automatism![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔ:'tɔmətizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc |
tính tự động
/ɔ:'tɔmətizm/
danh từ
tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động
(tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc
|
|
|
|