automobile
 | [automobile] |  | danh từ giống cái | | |  | ô-tô, xe hơi | | |  | Conduire une automobile | | | lái xe hơi | | |  | Garer une automobile sur un parking | | | cho xe vào bãi đỗ xe | | |  | Roder une automobile | | | cho xe chạy rôđa, cho xe chạy rà | | |  | ngành ô-tô | | |  | thể thao ô-tô |  | tính từ | | |  | tự chuyển động | | |  | (thuộc) ô-tô | | |  | Industrie automobile | | | công nghiệp ô-tô | | |  | Assurances automobiles | | | bảo hiểm ô-tô | | |  | Course automobile | | | cuộc đua ô-tô |
|
|