Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
automotive




automotive
[,ɔ:tə'moutiv]
tính từ
tự động
(thuộc) máy móc tự động
(thuộc) ô tô


/,ɔ:tə'moutiv/

tính từ
tự động
(thuộc) máy móc tự động
(thuộc) ô tô

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.