|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autopsie
![](img/dict/02C013DD.png) | [autopsie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự mổ xác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire l'autopsie d'un cadavre | | tiến hành khám nghiệm tử thi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | On a découvert à l'autopsie qu'il était mort empoisonné | | qua khám nghiệm tử thi, người ta phát hiện rằng hắn chết vì bị đầu độc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự mổ xẻ, sự nghiên cứu kĩ |
|
|
|
|