![](img/dict/02C013DD.png) | [autoriser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho phép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Autoriser quelqu'un à faire quelque chose |
| cho phép ai làm việc gì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Autoriser une réunion |
| cho phép hội họp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous autorise à ne pas y aller |
| tôi không cho phép các anh đi đến đó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tạo cớ cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La dissimulation autorise la défiance |
| sự giả dối tạo cớ cho người ta ngờ vực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) ban quyền hành cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chef de l'Etat autorise les ambassadeurs |
| quốc trưởng ban quyền hành cho các vị đại sứ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Défendre, empêcher, interdire, prohiber, proscrire |