![](img/dict/02C013DD.png) | [autour] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xung quanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | De la viande avec des légumes autour |
| thịt với rau xung quanh |
![](img/dict/47B803F7.png) | giới ngữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (autour de) xung quanh; khoảng chừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les planètes gravitent autour du soleil |
| các hành tinh xoay xung quanh mặt trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Regarder autour de soi avec circonspection |
| thận trọng quan sát xung quanh mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Autour d'un million |
| khoảng một triệu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a autour de cinquante ans |
| ông ta khoảng năm mươi tuổi |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chim bồ cắt; chim ưng |