![](img/dict/02C013DD.png) | [autre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khác, khác nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un autre livre |
| quyển sách khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En un autre lieu |
| ở một nơi khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est une autre question |
| đó là một vấn đề khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a deux autres posibilités |
| có hai khả năng khác nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle veut un autre enfant |
| cô ta muốn có thêm một đứa con nữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Parlons d'autre chose |
| chúng ta hãy nói đến chuyện khác đi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Même; identique, pareil, semblable |
| ![](img/dict/809C2811.png) | autre monde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thế giới bên kia |
| ![](img/dict/809C2811.png) | autre part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở nơi khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | autres temps, autres moeurs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thời nào kỷ cương ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'autre fois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khi khác, lúc khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'autre part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vả lại, mặt khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'autre année |
| ![](img/dict/633CF640.png) | năm trước, năm ngoái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'autre jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hôm trước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dĩ nhiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | une autre fois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một lần khác (về sau) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un autre jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một ngày khác (về sau) |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người khác; vật khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moi et les autres |
| tôi và những người khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à d'autres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đi mà kể cho người khác nghe, tôi thì không tin đâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela n'arrive qu'aux autres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuyện này không liên quan đến tôi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi không quan tâm đến chuyện này |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est l'un ou c'est l'autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái này hoặc cái kia (cần phải lựa chọn) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comme dit l'autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như người ta vẫn nói |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de part et d'autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cả hai bên; bên này, bên kia |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de temps à autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thỉnh thoảng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en avoir vu bien d'autres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đã từng thấy nhiều chuyện lạ hơn kia |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en voici bien d'une autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cái này mới thực bất ngờ chứ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | entre autres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong đám những cái khác, trong đám những người khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être toujours chez l'un et chez l'autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luôn đi nơi này nơi khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il n'en fait pas d'autres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nó chỉ chuyên làm hỏng thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | laisser aux autres les écailles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn ốc để người đổ vỏ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'un l'autre; les uns les autres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (lẫn) nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'un dans l'autre; l'un portant l'autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bù lẫn nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'un vaut l'autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng một giuộc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rien d'autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không gì khác nữa |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chính là |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) cái khác |