autrement
 | [autrement] |  | phó từ | | |  | cách khác | | |  | Il faut agir autrement | | | phải hành động cách khác | | |  | nếu không | | |  | Travaillez, autrement vous ne réussirez pas | | | học đi, nếu không sẽ không đỗ đâu | | |  | hơn; hơn nhiều | | |  | Il est autrement intelligent | | | nó thông minh hơn nhiều | | |  | autrement dit | | |  | nói cách khác | | |  | autrement plus | | |  | (thân mật) hơn nhiều | | |  | pas autrement | | |  | (thân mật) không mấy |
|
|