 | [autruche] |
 | danh từ giống cái |
|  | (động vật học) đà điểu Phi |
|  | Plume d'autruche |
| lông đà điểu |
|  | da đà điểu Phi (đã thuộc) |
|  | Chaussures en autruche |
| đôi giày bằng da đà điểu Phi |
|  | estomac d'autruche |
|  | dạ dày tiêu hoá được mọi thứ |
|  | pratiquer la politique de l'autruche |
|  | theo chính sách đà điểu (không dám nhìn thẳng vào nguy hiểm) |