|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avalanche
 | [avalanche] |  | danh từ giống cái | | |  | tuyết lở | | |  | khối lở | | |  | loạt tới tấp, tràng | | |  | Une avalanche d'injures | | | một tràng chửi rủa | | |  | chien d'avalanche | | |  | loại chó được luyện tập để tìm những người bị thuyết lở chôn vùi |
|
|
|
|