![](img/dict/02C013DD.png) | [avancement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đưa ra trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'avancement d'un pied devant l'autre |
| sự đưa ra một chân ra trước chân kia |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tiến triển, sự tiến bộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'avancement d'un travail |
| sự tiến triển của công việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avancement des connaissances |
| sự tiến bộ về mặt kiến thức |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nâng bậc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Obtenir de l'avancement |
| được nâng bậc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avancement d'hoirie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (luật học, pháp lý) phần thừa kế nhận trước |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Recul. Décadence, déchéance. Arrêt, stagnation |