|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avancé
![](img/dict/02C013DD.png) | [avancé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gần xong, gần tà n | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail avancé | | công việc gần xong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nuit avancée | | đêm khuya | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Âge avancé | | tuổi đã cao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»›m phát triển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un enfant avancé pour son âge | | đứa trẻ phát triển trÆ°á»›c tuổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cao, hoà n thiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Technique avancée | | kÄ© thuáºt cao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiên tiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Idées avancées | | tÆ° tưởng tiên tiến | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Arriéré, retardataire | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắp há»ng, ôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viande avancée | | thịt ôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sá»±) tiá»n tiêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poste avancé | | đồn tiá»n tiêu |
|
|
|
|