Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avantager


[avantager]
ngoại động từ
ưu đãi
Être avantagé par la nature
được thiên nhiên ưu đãi
làm nổi lên (vẻ đẹp...)
(luật học, pháp lý) cho phần hơn
Avantager un héritier
cho một người thừa kế được hưởng phần trội hơn
phản nghĩa Désavantager. Desservir, frustrer, léser, préjudicier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.