 | [aventure] |
 | danh từ giống cái |
| |  | biến cố, nỗi gian truân |
| |  | Les aventures de la vie |
| | những nỗi gian truân trong cuộc sống |
| |  | sự mạo hiểm, cuộc phiêu lưu |
| |  | Aimer les aventures |
| | thích mạo hiểm |
| |  | Film d'aventures |
| | phim phiêu lưu mạo hiểm |
| |  | L'esprit d'aventure |
| | óc mạo hiểm, óc phiêu lưu |
| |  | vận may; cơ may |
| |  | cuộc dan díu (về tình dục) |
| |  | à l'aventure |
| |  | không có chủ định |
| |  | chercher aventure |
| |  | cầu may |
| |  | dire la bonne aventure à qqn |
| |  | bói cho ai, đoán số cho ai |
| |  | diseur de bonne aventure, diseuse de bonne aventure |
| |  | ông thầy bói, bà thầy bói |
| |  | par aventure |
| |  | (văn học) tình cờ, ngẫu nhiên |